Trang chủSW1 • ASX
add
Swift Networks Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 Tr | -5,86% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 11,19% |
Thu nhập ròng | -552,50 N | 63,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,38 | 61,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -295,00 N | 15,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | -4,87% |
Tổng tài sản | 10,04 Tr | -11,82% |
Tổng nợ | 16,74 Tr | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 649,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -259,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -552,50 N | 63,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,50 N | -80,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | -11,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,50 N | -25,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -323,00 N | -235,15% |
Dòng tiền tự do | 62,38 N | -20,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
59