Trang chủSWF • ASX
add
Selfwealth Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
774,35 N
Tỷ số P/E
26,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,07 Tr | 4,30% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 19,65% |
Thu nhập ròng | 203,74 N | -75,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | -76,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 Tr | -15,91% |
Tổng tài sản | 358,11 Tr | 2.195,16% |
Tổng nợ | 344,06 Tr | 10.653,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,74 N | -75,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 655,98 N | -1,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | -65,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,43 N | -2,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -644,10 N | -248,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
12