Trang chủSWISS • CPH
add
Swiss Properties Invest A/S
Giá đóng cửa hôm trước
86,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
89,00 kr - 89,00 kr
Phạm vi một năm
70,50 kr - 98,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
203,39 Tr DKK
Số lượng trung bình
758,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.DJI
0,083%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,38 Tr | 16,24% |
Chi phí hoạt động | 529,44 N | -38,93% |
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 35,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,55 | 16,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | -90,75% |
Tổng tài sản | 683,45 Tr | 18,20% |
Tổng nợ | 434,66 Tr | 22,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 35,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,43 Tr | 920,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,93 Tr | 55,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,20 Tr | -74,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,30 Tr | 51,80% |
Dòng tiền tự do | -34,00 Tr | 57,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
6