Trang chủSXTC • NASDAQ
add
China SXT Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 Tr USD
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,46 N | 29,54% |
Chi phí hoạt động | -3,50 Tr | -257,31% |
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 248,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 667,16 | 214,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,68 Tr | 285,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,07 Tr | -30,50% |
Tổng tài sản | 23,13 Tr | -21,75% |
Tổng nợ | 9,20 Tr | -38,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 39,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,30 Tr | 248,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -674,24 N | -387,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,39 N | 113,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 918,65 N | -86,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 306,08 N | -95,75% |
Dòng tiền tự do | 2,46 Tr | 320,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
75