Trang chủSYNEX • BKK
add
Synnex (Thailand) PCL
Giá đóng cửa hôm trước
13,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
12,80 ฿ - 14,10 ฿
Phạm vi một năm
9,70 ฿ - 16,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
12,03 T THB
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,76 T | 14,85% |
Chi phí hoạt động | 229,78 Tr | 19,00% |
Thu nhập ròng | 168,91 Tr | 18,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | 3,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 19,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,50 Tr | 13,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,15 Tr | 52,67% |
Tổng tài sản | 15,32 T | 11,68% |
Tổng nợ | 11,03 T | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 847,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,91 Tr | 18,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 889,89 Tr | -4,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,82 Tr | 25,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -805,07 Tr | 23,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 Tr | 97,79% |
Dòng tiền tự do | 753,90 Tr | -22,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
852