Trang chủT12 • FRA
add
Crane Co
Giá đóng cửa hôm trước
146,00 €
Mức chênh lệch một ngày
145,00 € - 147,00 €
Phạm vi một năm
101,00 € - 176,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,86 T USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 597,20 Tr | 12,66% |
Chi phí hoạt động | 132,40 Tr | 3,20% |
Thu nhập ròng | 77,30 Tr | 40,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,94 | 24,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,38 | 33,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,50 Tr | 41,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,20 Tr | -5,70% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 20,99% |
Tổng nợ | 1,08 T | 18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,30 Tr | 40,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,70 Tr | -5,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 Tr | 45,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,10 Tr | -174,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,90 Tr | -47,36% |
Dòng tiền tự do | 55,64 Tr | -37,14% |
Giới thiệu
Crane Co. is an American industrial products company based in Stamford, Connecticut. Founded by Richard Teller Crane in 1855, it became one of the leading manufacturers of bathroom fixtures in the United States, until 1990, when that division was sold off. In 1960 it began the process of becoming a holding company with a diverse portfolio. Its business segments are Aerospace & Electronics, Engineered Materials, Fluid Handling, and Controls. Industries served by these segments include chemical industries, commercial construction, food and beverage, general and commercial aviation, and power generation.
The company was best known to the consumer public for its bathroom fixtures, and more recently, its vending machines. However, it has divested itself of both of these public-facing businesses. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1855
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.500