Trang chủT13 • SGX
add
RH Petrogas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,88 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,14 Tr
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,59 Tr | -4,95% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | -76,06% |
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | 206,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,83 | 223,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,88 Tr | 198,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,90 Tr | — |
Tổng tài sản | 98,25 Tr | — |
Tổng nợ | 36,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 835,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,12 Tr | 206,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,51 Tr | 470,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,66 Tr | -1.400,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -966,00 N | 66,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,11 Tr | -267,96% |
Dòng tiền tự do | 4,00 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.415