Trang chủT18 • FRA
add
China Tianrui Group Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 €
Mức chênh lệch một ngày
0,038 € - 0,039 €
Phạm vi một năm
0,031 € - 0,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
986,65 Tr HKD
Số lượng trung bình
136,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -35,38% |
Chi phí hoạt động | 243,98 Tr | -20,51% |
Thu nhập ròng | 14,14 Tr | -81,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -71,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,34 Tr | -35,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 630,57 Tr | -36,94% |
Tổng tài sản | 37,42 T | 14,00% |
Tổng nợ | 21,61 T | 34,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,14 Tr | -81,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 T | 224,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,95 Tr | 94,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 T | -482,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,39 Tr | -3.116,80% |
Dòng tiền tự do | -23,03 Tr | -134,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.897