Trang chủT7GLOBAL • KLSE
add
T7 Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,55 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
410,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
499,07 N
Tỷ số P/E
8,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,36 Tr | 28,40% |
Chi phí hoạt động | 26,32 Tr | 20,28% |
Thu nhập ròng | 11,41 Tr | 42,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | 10,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,21 Tr | 65,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,80 Tr | 68,94% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 64,56% |
Tổng nợ | 1,63 T | 78,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,41 Tr | 42,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,37 Tr | -1.031,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,39 Tr | -705,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 354,58 Tr | 587,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,82 Tr | -59,19% |
Dòng tiền tự do | -376,14 Tr | -557,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
204