Trang chủTALBROAUTO • NSE
add
Talbros Automotive Components Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
292,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
288,80 ₹ - 292,35 ₹
Phạm vi một năm
220,20 ₹ - 395,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,02 T INR
Số lượng trung bình
83,85 N
Tỷ số P/E
15,46
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 11,00% |
Chi phí hoạt động | 761,69 Tr | 17,46% |
Thu nhập ròng | 234,14 Tr | 16,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,87 | 5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 323,96 Tr | 15,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,93 Tr | 1.025,74% |
Tổng tài sản | 9,39 T | 24,27% |
Tổng nợ | 3,44 T | 12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,14 Tr | 16,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
742