Trang chủTAR • WSE
add
Tarczynski Sa
Giá đóng cửa hôm trước
137,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
134,00 zł - 137,50 zł
Phạm vi một năm
48,20 zł - 159,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T PLN
Số lượng trung bình
859,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,89 Tr | 5,82% |
Chi phí hoạt động | 83,93 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | 34,21 Tr | 35,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | 27,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,43 Tr | -0,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,65 Tr | 103,86% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 14,25% |
Tổng nợ | 1,06 T | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,21 Tr | 35,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,14 Tr | 356,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,72 Tr | 1,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,80 Tr | -91,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,78 Tr | -7.917,57% |
Dòng tiền tự do | -362,13 Tr | -90,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.429