Trang chủTASHIN • KLSE
add
Tashin Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
111,68 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,65 N
Tỷ số P/E
52,12
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,58 Tr | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 4,66 Tr | 4,00% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -315,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | -303,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 805,00 N | -75,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,59 Tr | -7,52% |
Tổng tài sản | 349,43 Tr | -1,13% |
Tổng nợ | 95,53 Tr | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -315,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 Tr | -118,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,00 N | 90,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,89 Tr | 85,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,10 Tr | 26,35% |
Dòng tiền tự do | -4,10 Tr | -120,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
281