Trang chủTAUR • CNSX
add
Taurus Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
754,36 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 88,78 N | -52,60% |
Thu nhập ròng | -93,09 N | 32,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,47 N | -96,77% |
Tổng tài sản | 2,05 Tr | -11,62% |
Tổng nợ | 153,36 N | 206,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,09 N | 32,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,03 N | 57,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -558,00 | 99,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -593,00 | 99,82% |
Dòng tiền tự do | -8,98 N | 98,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web