Trang chủTAXI • IDX
add
Express Transindo Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
6,00 Rp - 7,00 Rp
Phạm vi một năm
1,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
71,57 T IDR
Số lượng trung bình
26,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,40 Tr | -24,40% |
Chi phí hoạt động | 190,33 Tr | 83,15% |
Thu nhập ròng | -995,73 Tr | 8,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,41 | -21,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -829,40 Tr | -7,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 T | -9,91% |
Tổng tài sản | 65,78 T | -5,15% |
Tổng nợ | 11,23 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -995,73 Tr | 8,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -828,74 Tr | -30,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,01 Tr | -187,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -850,75 Tr | -39,96% |
Dòng tiền tự do | -478,12 Tr | -131,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2