Trang chủTAYA • TLV
add
Taya Investment Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.062,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.000,00 ILA - 6.254,00 ILA
Phạm vi một năm
4.661,00 ILA - 6.700,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
144,19 Tr ILS
Số lượng trung bình
328,00
Tỷ số P/E
2,99
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,19 Tr | -5,45% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | 3,85% |
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | 16,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,12 | 23,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 Tr | -15,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,14 Tr | -5,04% |
Tổng tài sản | 307,50 Tr | 43,31% |
Tổng nợ | 42,17 Tr | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | 16,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 Tr | 2.212,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,50 N | 95,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | -139,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 480,50 N | 106,82% |
Dòng tiền tự do | 1,09 Tr | -9,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
80