Trang chủTCBIO • NASDAQ
add
Texas Capital Bancshares Depositary Shares 5 75 Non Cum Pref Shs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
20,99 $
Mức chênh lệch một ngày
20,92 $ - 21,27 $
Phạm vi một năm
18,17 $ - 22,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T USD
Số lượng trung bình
29,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,68 Tr | 17,12% |
Chi phí hoạt động | 167,70 Tr | -4,84% |
Thu nhập ròng | 71,02 Tr | 252,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,73 | 201,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,43 | 120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 T | -0,19% |
Tổng tài sản | 30,73 T | 8,38% |
Tổng nợ | 27,36 T | 8,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,02 Tr | 252,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.987