Trang chủTCBK • NASDAQ
add
TriCo Bancshares
Giá đóng cửa hôm trước
40,89 $
Mức chênh lệch một ngày
40,30 $ - 41,17 $
Phạm vi một năm
31,73 $ - 50,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T USD
Số lượng trung bình
126,81 N
Tỷ số P/E
12,15
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,88 Tr | -1,07% |
Chi phí hoạt động | 59,48 Tr | 2,78% |
Thu nhập ròng | 29,05 Tr | -5,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,38 | -4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,88 | -4,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,14 Tr | 46,21% |
Tổng tài sản | 9,82 T | -0,74% |
Tổng nợ | 8,58 T | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,05 Tr | -5,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,58 Tr | -38,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,90 Tr | 186,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,92 Tr | -109,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,56 Tr | 1.576,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.170