Trang chủTCBS • NASDAQ
add
Texas Community Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 $
Mức chênh lệch một ngày
15,00 $ - 15,20 $
Phạm vi một năm
13,11 $ - 15,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,26 Tr USD
Số lượng trung bình
4,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 Tr | 2,14% |
Chi phí hoạt động | 2,88 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | 515,00 N | 12,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,80 | 10,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,94 Tr | -6,59% |
Tổng tài sản | 446,02 Tr | 2,13% |
Tổng nợ | 393,31 Tr | 2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,00 N | 12,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 869,00 N | -40,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,56 Tr | -196,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,84 Tr | -280,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,52 Tr | -712,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
65