Trang chủTDO • ASX
add
3D Energi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 $
Mức chênh lệch một ngày
0,089 $ - 0,093 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
190,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 734,93 N | 108,49% |
Thu nhập ròng | -722,18 N | -141,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -405,22 N | -123,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 Tr | -1,92% |
Tổng tài sản | 11,53 Tr | 8,15% |
Tổng nợ | 661,69 N | -12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 331,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -722,18 N | -141,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,41 N | 0,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,38 N | -118,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | 8.848,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 815,98 N | -46,26% |
Dòng tiền tự do | -412,43 N | -113,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web