Trang chủTECHNOE • NSE
add
Techno Electric & Engineering Cmpany Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.314,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.293,00 ₹ - 1.327,15 ₹
Phạm vi một năm
607,20 ₹ - 1.822,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
150,61 T INR
Số lượng trung bình
267,93 N
Tỷ số P/E
39,15
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | -4,51% |
Chi phí hoạt động | 275,66 Tr | -17,89% |
Thu nhập ròng | 942,07 Tr | 27,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,34 | 33,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 701,62 Tr | -9,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,23 T | 95,40% |
Tổng tài sản | 45,42 T | 55,99% |
Tổng nợ | 10,39 T | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 942,07 Tr | 27,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
450