Trang chủTECTP • NASDAQ
add
Tectonic Financial 9.00 Fixed to Floating Non-Cumulative Perpetual Pref Shs Series B
Giá đóng cửa hôm trước
10,46 $
Mức chênh lệch một ngày
10,46 $ - 10,49 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 11,68 $
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,94 Tr | 13,23% |
Chi phí hoạt động | 13,25 Tr | 16,21% |
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | 13,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,02 | 0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,76 Tr | 115,29% |
Tổng tài sản | 847,50 Tr | 34,68% |
Tổng nợ | 734,70 Tr | 40,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | 13,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,47 Tr | -335,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,10 Tr | -221,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,08 Tr | 3.485,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,50 Tr | 1.293,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
199