Trang chủTELADAN • KLSE
add
Teladan Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 RM
Phạm vi một năm
0,90 RM - 1,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
802,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
169,38 N
Tỷ số P/E
43,22
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,088%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,67 Tr | 17,66% |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | 7,60% |
Thu nhập ròng | 7,87 Tr | 3,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,75 | -12,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,54 Tr | 18,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,42 Tr | -61,71% |
Tổng tài sản | 973,92 Tr | 6,85% |
Tổng nợ | 434,39 Tr | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 539,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 813,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,87 Tr | 3,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,15 Tr | 297,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 55,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,50 Tr | -92,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 Tr | 85,70% |
Dòng tiền tự do | 9,90 Tr | 124,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
71