Trang chủTEM • ASX
add
Tempest Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
456,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 267,20 N | -25,10% |
Thu nhập ròng | -299,43 N | 21,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -259,07 N | -7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 Tr | -50,72% |
Tổng tài sản | 10,83 Tr | -6,19% |
Tổng nợ | 334,50 N | 25,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,43 N | 21,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,20 N | 5,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 187,71 N | 119,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,82 N | -126,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,31 N | 98,51% |
Dòng tiền tự do | -456,16 N | 60,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web