Trang chủTESI • OTCMKTS
add
Titan Environmental Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 Tr USD
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 Tr | 48,97% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -35,63% |
Thu nhập ròng | -13,55 Tr | 88,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -349,06 | 92,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -621,52 N | 55,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,57 N | -87,37% |
Tổng tài sản | 30,20 Tr | 12,75% |
Tổng nợ | 25,13 Tr | 68,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,55 Tr | 88,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,44 N | 91,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,79 N | -150,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,02 N | -88,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,79 N | -94,80% |
Dòng tiền tự do | 598,66 N | 187,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
39