Trang chủTESSIN • STO
add
Tessin Nordic Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,13 kr - 0,14 kr
Phạm vi một năm
0,080 kr - 0,19 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
61,35 Tr SEK
Số lượng trung bình
391,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,67 Tr | -42,92% |
Chi phí hoạt động | 10,69 Tr | 43,57% |
Thu nhập ròng | -7,71 Tr | -396,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,60 | -769,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,47 Tr | -891,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,78 Tr | 519,11% |
Tổng tài sản | 266,62 Tr | 4,40% |
Tổng nợ | 248,15 Tr | 7,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,71 Tr | -396,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,37 Tr | -178,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,24 Tr | -3.342,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,68 Tr | 731,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,92 Tr | -425,36% |
Dòng tiền tự do | -4,32 Tr | 39,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
12