Trang chủTEXCHEM • KLSE
add
Texchem Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,74 RM - 0,76 RM
Phạm vi một năm
0,72 RM - 1,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
95,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
64,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,79 Tr | 15,41% |
Chi phí hoạt động | 62,36 Tr | 3,66% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 248,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 229,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,09 Tr | 77,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,06 Tr | -9,11% |
Tổng tài sản | 762,93 Tr | 4,35% |
Tổng nợ | 571,58 Tr | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 248,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 Tr | -96,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 Tr | 48,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | 72,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,89 Tr | -178,36% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | -105,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.959