Trang chủTFL • ASX
add
Tasfoods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
62,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,25 Tr | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 6,49 Tr | -1,36% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -31,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,43 | -28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -514,00 N | 54,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 999,00 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 28,82 Tr | -21,89% |
Tổng nợ | 16,17 Tr | -27,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -31,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -860,50 N | 24,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,50 N | -106,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -517,50 N | 52,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -35,95% |
Dòng tiền tự do | -440,94 N | 37,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
85