Trang chủTFP • KLSE
add
TFP Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,030 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,060 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
19,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
164,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 798,00 N | 18,93% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -40,89% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 34,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,59 | 45,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -689,00 N | 51,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,00 N | -86,22% |
Tổng tài sản | 9,46 Tr | -9,12% |
Tổng nợ | 2,06 Tr | -3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 617,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 34,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -270,00 N | 94,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 N | 87,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,00 N | 94,77% |
Dòng tiền tự do | -118,64 N | 97,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
82