Trang chủTG1 • ASX
add
Techgen Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
335,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,80 N | 51,11% |
Chi phí hoạt động | 466,10 N | -39,82% |
Thu nhập ròng | -455,30 N | 40,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,22 N | 60,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -240,04 N | 52,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | 43,29% |
Tổng tài sản | 6,85 Tr | 17,00% |
Tổng nợ | 130,71 N | -43,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -455,30 N | 40,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -266,52 N | -82,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,12 N | 49,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 751,15 N | 78,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,52 N | 553,09% |
Dòng tiền tự do | -231,42 N | 23,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web