Trang chủTGH • ASX
add
Terragen Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,0091 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
50,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,17 N | -32,16% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 5,94% |
Thu nhập ròng | -759,37 N | -46,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,20 | -115,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -966,71 N | -52,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 Tr | 8,22% |
Tổng tài sản | 6,95 Tr | 9,46% |
Tổng nợ | 1,63 Tr | 28,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -759,37 N | -46,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -473,29 N | -52,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,07 N | -529,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,14 N | -129,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -571,68 N | -559,53% |
Dòng tiền tự do | -580,17 N | -65,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web