Trang chủTGI • TLV
add
TGI Infrastructures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
215,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
214,00 ILA - 220,00 ILA
Phạm vi một năm
159,80 ILA - 252,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
159,53 Tr ILS
Số lượng trung bình
39,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,36 Tr | -11,42% |
Chi phí hoạt động | 8,70 Tr | -14,26% |
Thu nhập ròng | 5,54 Tr | 189,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,07 | 226,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,96 Tr | 4,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 Tr | — |
Tổng tài sản | 226,72 Tr | — |
Tổng nợ | 98,94 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,54 Tr | 189,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,72 Tr | 25,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 Tr | -170,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,12 Tr | -85,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 Tr | -169,77% |
Dòng tiền tự do | 465,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
163