Trang chủTGNT • OTCMKTS
add
Totaligent Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 Tr USD
Số lượng trung bình
343,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,99 N | -91,03% |
Chi phí hoạt động | 451,07 N | 26,69% |
Thu nhập ròng | -575,42 N | -236,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 N | -3.653,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -450,27 N | -468,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 N | — |
Tổng tài sản | 1,26 Tr | — |
Tổng nợ | 1,81 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -544,73 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -140,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 371,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -575,42 N | -236,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,25 N | -135,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,93 N | -3.346,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,00 N | -64,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,18 N | -109,10% |
Dòng tiền tự do | -996,73 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web