Trang chủTH • TSE
add
Theratechnologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,36 $
Mức chênh lệch một ngày
2,35 $ - 2,47 $
Phạm vi một năm
1,59 $ - 3,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
70,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,60 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 11,87 Tr | -25,06% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 514,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | 482,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 320,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,62 Tr | 688,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,86 Tr | 69,88% |
Tổng tài sản | 69,71 Tr | 22,98% |
Tổng nợ | 89,39 Tr | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 514,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,60 Tr | -13,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 779,00 N | 39,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | 76,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,52 Tr | 277,00% |
Dòng tiền tự do | 3,46 Tr | -18,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
103