Trang chủTHCH • NASDAQ
add
TH International Ltd
3,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,96%)+0,030
3,15 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 $
Mức chênh lệch một ngày
2,88 $ - 3,32 $
Phạm vi một năm
2,78 $ - 9,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,44 Tr USD
Số lượng trung bình
14,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,55 Tr | -17,14% |
Chi phí hoạt động | 187,82 Tr | -25,69% |
Thu nhập ròng | -88,85 Tr | 44,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,71 | 33,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 660,00 N | 100,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,74 Tr | -55,88% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -35,71% |
Tổng nợ | 2,36 T | -14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -682,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,85 Tr | 44,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,00 Tr | 57,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,43 Tr | -88,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,98 Tr | -83,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,87 Tr | -86,48% |
Dòng tiền tự do | 41,89 Tr | 190,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
3.494