Trang chủTITAN • HEL
add
Titanium Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
8,46 €
Mức chênh lệch một ngày
8,30 € - 8,74 €
Phạm vi một năm
7,34 € - 15,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
87,32 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,08 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
7,72%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,17 Tr | -17,77% |
Chi phí hoạt động | 792,60 N | 14,26% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | -35,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,35 | -21,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 Tr | -34,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,75 Tr | -21,48% |
Tổng tài sản | 21,96 Tr | -19,93% |
Tổng nợ | 4,32 Tr | -14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | -35,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 Tr | -26,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,34 N | -98,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,11 N | -7,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 Tr | -31,36% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | -40,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
74