Trang chủTKBP • SWX
add
Thurgauer Kantonalbank
Giá đóng cửa hôm trước
130,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
128,00 CHF - 131,00 CHF
Phạm vi một năm
116,50 CHF - 131,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
524,00 Tr CHF
Số lượng trung bình
988,00
Tỷ số P/E
3,28
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,15 Tr | -3,89% |
Chi phí hoạt động | 57,04 Tr | -7,04% |
Thu nhập ròng | 40,76 Tr | 1,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,29 | 5,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,65 T | -13,11% |
Tổng tài sản | 33,26 T | 1,38% |
Tổng nợ | 30,54 T | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,76 Tr | 1,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |