Trang chủTKG • JSE
add
Telkom SA SOC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.298,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
3.265,00 ZAC - 3.361,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.156,00 ZAC - 3.712,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
17,06 T ZAR
Số lượng trung bình
880,67 N
Tỷ số P/E
8,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,88 T | 2,97% |
Chi phí hoạt động | 3,52 T | 5,38% |
Thu nhập ròng | 534,00 Tr | 9,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | 6,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 1,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 T | 10,07% |
Tổng tài sản | 60,56 T | -1,42% |
Tổng nợ | 33,49 T | -7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 534,00 Tr | 9,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,63 T | 50,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 T | 15,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | -1.334,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,00 Tr | -189,66% |
Dòng tiền tự do | 234,62 Tr | 749,48% |
Giới thiệu
Telkom SA SOC Limited is a South African wireline and wireless telecommunications provider, operating in more than 38 countries across the African continent. Telkom is majority state-owned with the South African government owning 40.5% of Telkom, while another 14.8% is owned by another state-owned company - the Public Investment Corporation, which is closely linked to the South African government. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 10, 1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.894