Trang chủTKM1T • TAL
add
TKM Grupp AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,84 €
Mức chênh lệch một ngày
9,84 € - 9,89 €
Phạm vi một năm
9,17 € - 10,72 €
Giá trị vốn hóa thị trường
400,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TAL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,64 Tr | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 54,89 Tr | -3,97% |
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | -17,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -19,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,20 Tr | 8,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,45 Tr | 8,06% |
Tổng tài sản | 706,69 Tr | 2,19% |
Tổng nợ | 445,16 Tr | 3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,53 Tr | -17,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,50 Tr | 8,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,00 N | 100,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,86 Tr | -303,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,68 Tr | -1,91% |
Dòng tiền tự do | 28,24 Tr | 14,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
4.700