Trang chủTLFX • OTCMKTS
add
Telefix Communications Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
480,30 USD
Số lượng trung bình
183,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,77 N | — |
Chi phí hoạt động | 473,94 N | — |
Thu nhập ròng | -462,47 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -692,62 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -452,03 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,59 N | — |
Tổng tài sản | 426,49 N | — |
Tổng nợ | 1,28 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -850,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -462,47 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,36 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,76 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,72 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,88 N | — |
Dòng tiền tự do | -114,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6