Trang chủTLPH • NASDAQ
add
Talphera Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,89 Tr USD
Số lượng trung bình
112,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | -24,56% |
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | -147,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -62,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 Tr | -12,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 Tr | -16,97% |
Tổng tài sản | 21,01 Tr | -9,66% |
Tổng nợ | 11,37 Tr | 129,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | -147,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 Tr | 0,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 600,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,00 N | -99,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | -138,57% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | 8,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15