Trang chủTMCLIFE • KLSE
add
TMC Life Sciences Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,49 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,81 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
844,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
310,87 N
Tỷ số P/E
29,68
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,97 Tr | -11,33% |
Chi phí hoạt động | 21,43 Tr | 12,20% |
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -80,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -78,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,03 Tr | -56,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,41 Tr | -4,86% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -0,80% |
Tổng nợ | 287,09 Tr | -7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 890,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,94 Tr | -80,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,00 N | -100,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,84 Tr | -285,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,56 Tr | -1,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,48 Tr | -212,33% |
Dòng tiền tự do | -22,80 Tr | -348,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.195