Trang chủTMED • CNSX
add
EGF Theramed Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
681,93 N CAD
Số lượng trung bình
3,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 67,14 N | 31,97% |
Thu nhập ròng | -198,92 N | -390,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,17 N | -62,49% |
Tổng tài sản | 36,08 N | -85,03% |
Tổng nợ | 2,98 Tr | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -133,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -198,92 N | -390,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,26 N | -318,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,75 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,02 N | -454,68% |
Dòng tiền tự do | -16,72 N | 55,63% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web