Trang chủTMET • CVE
add
Torr Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 191,58 N | 106,88% |
Thu nhập ròng | -191,28 N | -175,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,86 N | -86,07% |
Tổng tài sản | 8,72 Tr | -4,45% |
Tổng nợ | 320,24 N | 28,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,28 N | -175,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,44 N | 58,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,55 N | 89,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,01 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,97 N | 94,23% |
Dòng tiền tự do | 67,74 N | 106,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web