Trang chủTMSN • IST
add
Tumosan Motor ve Traktor Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
114,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
114,00 ₺ - 115,60 ₺
Phạm vi một năm
91,45 ₺ - 204,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
13,17 T TRY
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -57,37% |
Chi phí hoạt động | 198,08 Tr | -25,35% |
Thu nhập ròng | -528,74 Tr | -176,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,19 | -278,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,71 Tr | -106,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 6,67% |
Tổng tài sản | 12,11 T | 110,03% |
Tổng nợ | 5,77 T | 80,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -528,74 Tr | -176,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,19 Tr | -111,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,97 Tr | -4,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,61 Tr | 106,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,55 Tr | -144,91% |
Dòng tiền tự do | -856,88 Tr | -618,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
637