Trang chủTNGX • NASDAQ
add
Tango Therapeutics Inc
3,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,06 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:56:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,99 $ - 3,18 $
Phạm vi một năm
2,59 $ - 12,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
328,70 Tr USD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,61 Tr | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 11,22 Tr | 21,86% |
Thu nhập ròng | -29,17 Tr | -31,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -251,29 | -21,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | -17,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,26 Tr | -28,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,28 Tr | -18,51% |
Tổng tài sản | 352,42 Tr | -17,70% |
Tổng nợ | 123,24 Tr | -18,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,17 Tr | -31,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,39 Tr | -7,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,57 Tr | 157,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 Tr | -97,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | 121,04% |
Dòng tiền tự do | -20,89 Tr | 5,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
140