Trang chủTNYA • NASDAQ
add
Tenaya Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 7,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,66 Tr USD
Số lượng trung bình
6,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,71 Tr | -13,61% |
Thu nhập ròng | -25,63 Tr | 12,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | 23,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,61 Tr | 14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,47 Tr | -34,73% |
Tổng tài sản | 140,58 Tr | -27,31% |
Tổng nợ | 27,98 Tr | -1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,63 Tr | 12,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,84 Tr | 16,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,10 Tr | -198,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,90 Tr | -828,51% |
Dòng tiền tự do | -11,19 Tr | 14,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
140