Trang chủTOIVO • HEL
add
Toivo Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 €
Mức chênh lệch một ngày
0,99 € - 1,03 €
Phạm vi một năm
0,91 € - 1,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
58,41 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,15 N
Tỷ số P/E
99,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,22 Tr | -28,29% |
Chi phí hoạt động | 431,00 N | -67,00% |
Thu nhập ròng | 377,00 N | 104,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 106,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 Tr | 37,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,69 Tr | 118,19% |
Tổng tài sản | 144,47 Tr | -24,81% |
Tổng nợ | 75,03 Tr | -39,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,00 N | 104,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,96 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,78 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
39