Trang chủTOMYPAK • KLSE
add
Tomypak Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
125,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
36,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,54 Tr | 287,52% |
Chi phí hoạt động | 60,25 Tr | 170,68% |
Thu nhập ròng | -6,50 Tr | 19,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,50 | 79,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 385,00 N | 107,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,14 Tr | 14,28% |
Tổng tài sản | 334,65 Tr | 63,66% |
Tổng nợ | 189,47 Tr | 335,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,50 Tr | 19,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 Tr | 370,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -597,00 N | 94,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,30 Tr | -20,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 Tr | 78,70% |
Dòng tiền tự do | 2,92 Tr | 138,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
176