Trang chủTON • ASX
add
Triton Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 602,45 N | 5,58% |
Thu nhập ròng | -571,15 N | -3,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -581,44 N | -2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,56 N | -89,98% |
Tổng tài sản | 28,42 Tr | -7,58% |
Tổng nợ | 1,50 Tr | 46,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -571,15 N | -3,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -423,30 N | 13,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,98 N | -12,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,01 N | -101,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -984,49 N | -162,97% |
Dòng tiền tự do | -871,94 N | -6,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web