Trang chủTOPMIX • KLSE
add
Topmix Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
189,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
370,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,10 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,63 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,44 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,57 Tr | — |
Tổng tài sản | 105,12 Tr | — |
Tổng nợ | 35,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 569,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
300.000